Có 2 kết quả:
国际日期变更线 guó jì rì qī biàn gēng xiàn ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄖˋ ㄑㄧ ㄅㄧㄢˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄢˋ • 國際日期變更線 guó jì rì qī biàn gēng xiàn ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄖˋ ㄑㄧ ㄅㄧㄢˋ ㄍㄥ ㄒㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
international date line
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
international date line
Bình luận 0